Có 1 kết quả:

公毫 gōng háo ㄍㄨㄥ ㄏㄠˊ

1/1

gōng háo ㄍㄨㄥ ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

centigram

Bình luận 0